Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
浜茄子 はまなす はまなし ハマナス はまなすび
bụi gai (gỗ để làm ống điếu) kẹo
砂浜 すなはま
bãi cát.
Ν ニュー
nu
ニュー
sự mới; sự mới mẻ.
はまなす
sweet briar
ニューウェーブ ニューウェーヴ ニュー・ウェーブ ニュー・ウェーヴ
làn sóng mới.
ニューフェイス ニューフェース ニュー・フェイス ニュー・フェース
new face
ニュータイプ ニュー・タイプ
new type