Các từ liên quan tới ニューメキシコ準州
ニューメキシコ ニュー・メキシコ
New Mexico
準州 じゅんしゅう
vùng lãnh thổ; chuẩn bang (các đơn vị hành chính tương tự bang trong một liên bang nhưng có quyền tự trị yếu hơn, hoặc là lãnh thổ tự trị chưa được sáp nhập hoàn toàn vào lãnh thổ chính)
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
めとーるひょうじゅんか メトール標準化
thước mẫu.
おうしゅうざいだんせんたー 欧州財団センター
Trung tâm tài đoàn Châu Âu.
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.
おうしゅうこんぴゅーたこうぎょうかい 欧州コンピュータ工業会
Hiệp hội các Nhà sản xuất Máy tính Châu Âu.
おうしゅうびーるじょうぞうれんめい 欧州ビール醸造連盟
Liên hiệp những nhà sản xuất rượu của Châu Âu.