Các từ liên quan tới ニューヨーク州立大学
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
州立大学 しゅうりつだいがく
trường cao đẳng chạy trạng thái; phát biểu trường đại học
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
ニューヨーク州 ニューヨークしゅう
tiểu bang New York
豪州国立大学 ごうしゅうこくりつだいがく
Trường Đại học Quốc gia úc.
ニューヨーク ニューヨーク
nữu ước.
県立大学 けんりつだいがく
đại học công lập
公立大学 こうりつだいがく
trường đại học công lập