Các từ liên quan tới ニューヨーク市の名祖のある通りの一覧
ご覧の通り ごらんのとおり
như bạn đã thấy
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
にゅーすのつうほう ニュースの通報
báo tin tức.
祖国の統一 そこくのとういつ
thống nhất tổ quốc.
名のる なのる
gọi tên, đặt tên, lấy tên
先の祖 さきのおや さきのそ
ông bà, tổ tiên
có thể bào chữa được, có thể chứng minh là đúng, hợp pháp, hợp lý, chính đáng
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.