Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
植物園 しょくぶつえん
vườn bách thảo.
園芸植物 えんげいしょくぶつ
cây nghề làm vườn
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.
ニューヨーク ニューヨーク
nữu ước.
植物 しょくぶつ
cỏ cây
紐育 ニューヨーク
thành phố New York
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.