Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
海兵遠征軍 かいへいえんせいいくさ かいへいえんせいぐん
hải quân (mà) thám hiểm bắt buộc (chúng ta)
海軍兵学校 かいぐんへいがっこう
trường sỹ quan hải quân
軍兵 ぐんぴょう ぐんぺい ぐんびょう
vũ trang những lực lượng; quân đội trận đánh
民兵 みんぺい
dân quân
ニューヨーク ニューヨーク
nữu ước.
軍民 ぐんみん
quân và dân; quân sự và dân sự; binh lính và thường dân
海兵 かいへい
Lính thủy; hải quân
海軍 かいぐん
hải quân