海兵遠征軍
かいへいえんせいいくさ かいへいえんせいぐん
☆ Danh từ
Hải quân (mà) thám hiểm bắt buộc (chúng ta)

海兵遠征軍 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 海兵遠征軍
遠征軍 えんせいぐん
lực lượng viễn chinh
海外遠征 かいがいえんせい
chuyến đi nước ngoài
遠征 えんせい
viễn chinh; thám hiểm, (túi) đựng bóng chày mang đi
海軍兵学校 かいぐんへいがっこう
trường sỹ quan hải quân
軍兵 ぐんぴょう ぐんぺい ぐんびょう
vũ trang những lực lượng; quân đội trận đánh
遠征隊 えんせいたい
quân viễn chinh
出征軍 しゅっせいぐん
quân đội trong lĩnh vực
海兵 かいへい
Lính thủy; hải quân