Các từ liên quan tới ニワトリのヒナの雌雄鑑別
雌雄鑑別 しゆうかんべつ
sexing ((của) những gà, silkworms etc.)
雌雄 しゆう
giống cái và giống đực; thư hùng; đực cái; nam nữ.
鑑別 かんべつ
phân biệt
雌雄モザイク しゆうモザイク
Gynandromorphism (con quay hồi chuyển)
ニワトリ ニワトリ
gà
おしどりの雌雄 おしどりのしゆう
uyên ương.
鑑別所 かんべつしょ
văn phòng phân biệt các thanh thiếu niên phạm tội để có các hình thức dạy dỗ thích hợp
雌の狐 めすのきつね
con cáo cái, người đàn bà lắm điều, người đàn bà lăng loàn