Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ニワトリ ニワトリ
gà
ニワトリ貧血ウイルス ニワトリひんけつウイルス
virus gây bệnh thiếu máu ở gà
こはだ こはだ
shad (loại cá)
だけは
at least..., at least not (when followed by a negative)
はだん
sự bỏ, sự huỷ bỏ; sự xoá bỏ, sự bãi bỏ, dấu xoá bỏ, sự khử, sự ước lược
はんだ
que hàn.
肌 はだ はだえ
bề mặt
線はんだ せんはんだ
dây hàn