肌
はだ はだえ「CƠ」
☆ Danh từ
Bề mặt
紙
の
肌
Bề mặt giấy
Da; da dẻ.
肌
の
色
のいかんを
問
わず、
彼
は
万人
の
言論
の
自由
を
擁護
した。
Ông đã đứng về quyền tự do ngôn luận cho tất cả mọi người không phân biệt màu da.
肌
が
荒
れないように
乳液
をつけなさい。
Hãy bôi kem dưỡng da vào để da không bị khô nẻ.
肌
が
乾燥
しています。
Tôi có làn da khô.

Từ đồng nghĩa của 肌
noun