Các từ liên quan tới ニート吸血鬼、江藤さん
吸血鬼 きゅうけつき
ma hút máu, ma cà rồng; kẻ hút máu, kẻ bóc lột
NEET ニート
NEET (young people not in education, employment or training)
người trẻ tuổi không đi học, đi làm hoặc không được đào tạo nghề cũng không có các hoạt động tìm việc; người trẻ lông bông không có việc làm (NEET)
吸血 きゅうけつ
sự hút máu
社内ニート しゃないニート
Sáng cắp ô đi tối cắp ô về, người được tuyển dụng nhưng không có gì để làm ở công ty của họ
血吸蛭 ちすいびる チスイビル
đỉa hút máu
吸血動物 きゅうけつどうぶつ
động vật hút máu, kẻ bóc lột
血吸蝙蝠 ちすいこうもり チスイコウモリ
dơi hút máu