Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アンダーカバー アンダーカバー
giấu giếm, lén lút, bí mật; kín
ニード
need
フォー フォー
số 4
スピード スピード
tốc độ
テーブル用アンダーカバー テーブルようアンダーカバー
tấm che dưới bàn
フォーナイン フォー・ナイン
four nines (i.e. 99.99%)
ベストフォー ベスト・フォー
final four (in a tournament), reaching the semifinals
ツーバイフォー ツー・バイ・フォー
phương pháp xây dựng hai-bốn