Các từ liên quan tới ヌードファイター柚希
柚 ゆず ゆ ゆう ユズ
cây thanh yên (tiếng nhật) (quả kiểu giống cam quít)
柚子 ゆず
cây thanh yên (tiếng nhật) (quả kiểu giống cam quít)
柚坊 ゆずぼう
swallowtail butterfly larva (a pest of citrus plants)
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
希 き ぎ まれ
hiếm có
柚香焼 ゆうがやき
cam quýt nước, ăn với cá
柚餅子 ゆべし
bánh bao hấp có vị ngọt
柚香菊 ゆうがぎく
aster iinumae (là một loài thực vật có hoa trong họ Cúc)