Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
足の骨 あしのほね
xương chân
腕の骨 うでのほね
xương cánh tay
手の骨 てのほね
xương tay
虎の骨 とらのほね
hổ cốt.
馬の骨 うまのほね
người (của) gốc nghi ngờ
骨盤骨 こつばんこつ
xương chậu
脚部の骨 きゃくぶのほね
寓の骨頂 ぐうのこちょう
Ngu hết chổ nói