虎の骨
とらのほね「HỔ CỐT」
Hổ cốt.

虎の骨 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 虎の骨
虎の子 とらのこ
hổ con; kho báu
虎の尾 とらのお
Lysimachia clethroides (một loài thực vật có hoa trong họ Anh thảo)
虎の巻 とらのまき
quyển binh pháp; cẩm nang; sách giải thích, sách chú giải... (sách tham khảo dùng kèm sách giáo khoa)
虎 とら トラ
hổ
沼虎の尾 ぬまとらのお ヌマトラノオ
Lysimachia fortunei (một loài thực vật có hoa trong họ Anh thảo)
岡虎の尾 おかとらのお オカトラノオ
Lysimachia clethroides (một loài thực vật có hoa trong họ Anh thảo)
花虎の尾 はなとらのお ハナトラノオ
Physostegia virginiana (một loài thực vật có hoa trong họ Hoa môi)
春虎の尾 はるとらのお
Polygonum tenuicaule (species of knotweed)