Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ネオジム磁石 ネオジムじしゃく
nam châm neodymium
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
ネオジム
neodymium (Nd)
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
実験研究用ネオジム磁石 じっけんけんきゅうようネオジムじしゃく
nam châm Neođim thí nghiệm, nam châm neodymium thí nghiệm
三笠石 みかさせき
mikasaite