Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ネガティブ技法
ネガティブ ネガティヴ ネガチブ ネガチィブ
phủ định; tiêu cực
ネガティブリスト ネガティブ・リスト
negative list
ネガティブカラー ネガティブ・カラー
negative color, negative colour
ネガティブキャンペーン ネガティブ・キャンペーン
negative campaign
技法 ぎほう
kỹ xảo, phương pháp kỹ thuật, kỹ thuật
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
ランダマイズ技法 ランダマイズぎほう
kỹ thuật lấy ngẫu nhiên
ソシオメトリー技法 ソシオメトリーぎほー
kỹ thuật xã hội học