Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
断章 だんしょう
đoạn trích dẫn
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
断章取義 だんしょうしゅぎ
đoạn trích
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
章 しょう
chương; hồi (sách)
腕章/帽章 わんしょう/ぼうしょう
Huy hiệu cánh tay/ huy hiệu mũ
首章 しゅしょう くびあきら
chương mở đầu (của một quyển sách)
章魚 たこ
con bạch tuộc