断章取義
だんしょうしゅぎ「ĐOẠN CHƯƠNG THỦ NGHĨA」
☆ Danh từ
Đoạn trích

断章取義 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 断章取義
断章 だんしょう
đoạn trích dẫn
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).