ネズミ肺炎ウイルス
ネズミはいえんウイルス
Virus viêm phổi murine
ネズミ肺炎ウイルス được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ネズミ肺炎ウイルス
肺炎ウイルス亜科 はいえんウイルスあか
phân họ vi rút viêm phổi
肺炎ウイルス感染症 はいえんウイルスかんせんしょう
viêm phổi do virus
肺炎 はいえん
bệnh sưng phổi; viêm phổi
肺胞炎 はいほうえん
viêm túi phổi
マイコプラズマ肺炎 マイコプラズマはいえん マイコプラスマはいえん
viêm phổi do vi khuẩn Mycoplasma
カリニ肺炎 カリニはいえん
viêm phổi do nhiễm trùng bào tử Pneumocystis carinii
肺胞性肺炎 はいほうせいはいえん
viêm phổi phế nang
脳炎ウイルス のーえんウイルス
viêm não virus