Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
肺胞炎
はいほうえん
viêm túi phổi
肺胞性肺炎 はいほうせいはいえん
viêm phổi phế nang
肺炎 はいえん
bệnh sưng phổi; viêm phổi
肺胞 はいほう
phế nang phổi; phế nang
マイコプラズマ肺炎 マイコプラズマはいえん マイコプラスマはいえん
viêm phổi do vi khuẩn Mycoplasma
カリニ肺炎 カリニはいえん
viêm phổi do nhiễm trùng bào tử Pneumocystis carinii
新型肺炎 しんがたはいえん
viêm phổi thể mới
ネズミ肺炎ウイルス ネズミはいえんウイルス
virus viêm phổi murine
肺炎球菌 はいえんきゅうきん
phế cầu khuẩn
「PHẾ BÀO VIÊM」
Đăng nhập để xem giải thích