ネックになる
ネックになる
Thâm hụt, lỗ, bù thiếu
予算がネックになっている
Ngân sách bị thâm hụt

ネックになる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ネックになる
cổ áo
ボートネック ボート・ネック
boat neck
タートルネック タートル・ネック
áo len cao cổ
ローネック ロー・ネック
low-necked collar
ネックチェーン ネック・チェーン
neck chain
スクエアネック スクエア・ネック
square neck
ネックポイント ネック・ポイント
neck point (in clothing)
様になる さまになる サマになる ようになる
Có hình dáng đẹp; có hình dáng quyến rũ; cân đối (nhất là về cơ thể của người đàn bà)