Các từ liên quan tới ネットワーク中心の戦い
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
えれべたーのなか エレベターの中
trong thang máy.
心の中 こころのうち こころのなか
trong tâm trí
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.
戦中 せんちゅう
trong thời gian chiến tranh