Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
ネットワーク資源 ネットワークしげん
tài nguyên mạng
資産 しさん
tài sản
資産家 しさんか
nhà tư sản.
純資産 じゅんしさん
tài sản thuần
原資産 げんしさん
tài sản cơ sở
リスク資産 リスクしさん
tài sản có rủi ro
資産株 しさんかぶ
kho thu nhập