Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
リスク資産
リスクしさん
tài sản có rủi ro
無リスク資産 むリスクしさん
tài sản phi rủi ro
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
資産 しさん
tài sản
リスク リスク
sự mạo hiểm, rủi ro.
原資産 げんしさん
tài sản cơ sở
ネットワーク資産 ネットワークしさん
nguồn mạng
純資産 じゅんしさん
tài sản thuần
資産家 しさんか
nhà tư sản.
Đăng nhập để xem giải thích