苛める
いじめる「HÀ」
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Bắt nạt; ăn hiếp
弱
い
子
どもを
苛
めるな。
Đừng có bắt nạt những đứa trẻ yếu hơn.

Từ đồng nghĩa của 苛める
verb
Bảng chia động từ của 苛める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 苛める/いじめるる |
Quá khứ (た) | 苛めた |
Phủ định (未然) | 苛めない |
Lịch sự (丁寧) | 苛めます |
te (て) | 苛めて |
Khả năng (可能) | 苛められる |
Thụ động (受身) | 苛められる |
Sai khiến (使役) | 苛めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 苛められる |
Điều kiện (条件) | 苛めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 苛めいろ |
Ý chí (意向) | 苛めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 苛めるな |
苛める được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 苛める
苛める
いじめる
bắt nạt
苛む
さいなむ
Sự giày vò, dằn vặt, khổ sở (liên quan về mặt cảm xúc).