Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
外野手 がいやしゅ
cầu thủ ở khu vực ngoài
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
クルーズ
ngao du bằng tàu biển
サンタクルーズ サンタ・クルーズ
Santa Cruz
クルーズコントロール クルーズ・コントロール
cruise control
ネルソン
Nelson
外野 がいや
sân ngoài, sân sau (bóng chày)
野外 やがい
đồng ruộng; cánh đồng