Các từ liên quan tới ネヴィルズ・クロスの戦い
クロス クロース クロス
chữ thập; cây thánh giá; đạo cơ đốc
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.
クロス商い クロスあきない
chéo qua thương mại
クロス/刈布 クロス/かりぬの
Vải trải tường
アヘンせんそう アヘン戦争
chiến tranh thuốc phiện