Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ノイマン級数
級数 きゅうすう
cấp số (dãy số theo quy luật nào đó như cấp số cộng,...)
ミドルきゅう ミドル級
hạng trung (môn võ, vật).
バンタムきゅう バンタム級
hạng gà (quyền anh).
フライきゅう フライ級
hạng ruồi; võ sĩ hạng ruồi (đấm bốc).
Franz Ernst Neumann (1798-1895), nhà vật lý học người Đức
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
ノイマン型 ノイマンがた
kiểu neumann (máy tính)