Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
級数
きゅうすう
cấp số (dãy số theo quy luật nào đó như cấp số cộng,...)
幾何級数(=等比級数) きかきゅうすう(=とうひきゅうすう)
geometric series
テーラー級数 テーラーきゅうすう テイラーきゅうすう
Chuỗi Taylor
テイラー級数 テイラーきゅうすう
ベキ級数 ベキきゅうすう
chuỗi lũy thừa
フーリエ級数 フーリエきゅうすう
chuỗi fourier, cấp số fourier
関数項級数 かんすうこうきゅうすう
chuỗi hàm
階乗級数 かいじょうきゅうすう
chuỗi giai thừa
級数展開 きゅうすうてんかい
triển khai chuỗi số
「CẤP SỔ」
Đăng nhập để xem giải thích