Các từ liên quan tới ノカルジア症 (ヒト)
ヒト ヒト
con người
ヒト科 ヒトか
họ người
ヒト類 ヒトるい
thú vật có dạng giống người
ヒト属 ヒトぞく
Homo (là chi xuất hiện trong chi Australopithecus bao gồm các loài còn tồn tại là Homo sapiens, cộng với một số loài đã tuyệt chủng được phân loại là tổ tiên hoặc có quan hệ họ hàng gần với người hiện đại, đáng chú ý nhất là Homo erectus và Homo neanderthalensis)
ヒト族 ヒトぞく
Tông Người (là một tông trong Phân họ Người chỉ bao gồm các loài người, tinh tinh cùng các tổ tiên đã tuyệt chủng của chúng)
ヒトキメラ ヒト・キメラ
human chimera
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.