Các từ liên quan tới ノストラダムスの大予言
予言 よげん かねごと
lời tiên đoán; sự tiên đoán; sự dự báo; sự dự đoán; sự tiên tri
予言者 よげんしゃ
nhà tiên tri; người dự đoán; người đoán trước
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大言 たいげん だいげん
to mồm, khoác lác
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.