Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ドアをノックする
gõ cửa.
ノックする
gõ.
ガラスど ガラス戸
cửa kính
ノック
gõ
ノックバット ノック・バット
loại gậy mỏng và nhẹ để đánh bóng chày
戸を破る とをやぶる
phá cửa, làm gãy cửa...
ノック式水性マーカー ノックしきすいせいマーカー
bút đánh dấu nước loại bấm
戸を開ける とをあける
mở cửa