ノッチング(切り欠き)
ノッチング(きりかき)
Sự cắt ngấn
Sự cắt rãnh
Mộng xoi
Vết khía
Sự rạch
Cắt khuyết
ノッチング(切り欠き) được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ノッチング(切り欠き)
切り欠き きりかき
cắt khoét, khía, cắt khuyết
切欠き きりかき
cắt khuyết
切欠く きりかく
để (cắt a) khía (trong)
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
付き切り つききり つきぎり
sự có mặt không thay đổi (bởi một đốc tơ)
切り抜き きりぬき
đoạn cắt xén (cắt ảnh hay bài báo đóng thành từng tập); vật cắt ra