切り抜き
きりぬき「THIẾT BẠT」
☆ Danh từ
Đoạn cắt xén (cắt ảnh hay bài báo đóng thành từng tập); vật cắt ra

Từ đồng nghĩa của 切り抜き
noun
切り抜き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 切り抜き
切り抜き帖 きりぬきちょう
vở dán từ những tờ rời nhau; sổ có thể xé.
切り抜き帳 きりぬきちょう
vở dán từ những tờ rời nhau; sổ có thể xé.
切り抜き絵 きりぬきえ
Kirinuki-e (nghệ thuật cắt hình ảnh để tạo tranh)
切り抜き人形 きりぬきにんぎょう
búp bê giấy cắt
切り抜き細工 きりぬきざいく
Kirinuki zaiku (nghệ thuật cắt giấy thủ công)
切抜き きりぬき
thải ra; cắt
くぎぬきはんまー 釘抜きハンマー
búa nhổ đinh.
切り抜く きりぬく
chiết