Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
菊ノブ(八角) きくノブ(はっかく)
cái đinh tám cạnh (chữ hoa)
ノブ ノッブ ノブ
cái nắm đấm cửa.
ノブ
núm, tay nắm
三角 さんかく
tam giác; hình tam giác
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
三角部 さんかくぶ
khu vực tam giác
三角骨 さんかくこつ
xương tháp