Các từ liên quan tới ノブナガ・ザ・フール
kẻ ngốc, thằng khờ
エイプリルフール エープリルフール エイプリル・フール エープリル・フール
ngày nói dối; ngày cá tháng tư
フールプルーフ フール・プルーフ
bằng chứng ngu ngốc
プチフール プチ・フール
petit four
ザ行 ザぎょう ザゆき
sự phân loại cho động từ tiếng nhật với từ điển hình thành sự kết thúc bên trong zu
テイク・ザ・オファー テイク・ザ・オファー
chấp nhận giá đặt bán (người mua sẵn sàng chấp nhận giá đặt bán của người bán đang báo giá)
オーバー・ザ・カウンター オーバー・ザ・カウンター
giao dịch qua quầy
the