Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ノミ ノミ
Bọ chét ( trên chó...)
ノミ取り首輪 ノミとりくびわ のみとりくびわ
flea collar
取り粉 とりこ
bột gạo
ノミ目 ノミめ
bộ bọ chét
ノミ症 ノミしょー
bệnh bị bọ chét xâm nhập
蚤取り粉 のみとりこ
bột bọ chét
パンこ パン粉
ruột bánh mì; bành mì vụn.
メリケンこ メリケン粉
bột mì.