ノミ症
ノミしょー「CHỨNG」
Bệnh bị bọ chét xâm nhập
ノミ症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ノミ症
スナノミ症 スナノミしょー
bệnh tungiasis (bệnh mà da bị tàn phá bởi 1 loại bọ chét tên là tunga)
ノミ ノミ
Bọ chét ( trên chó...)
ノミ目 ノミめ
bộ bọ chét
蚤 のみ ノミ
Con bọ chét.
ノミ行為 ノミこうい のみこうい
bookmaking, (stock market) bucketing
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
アルコールいぞんしょう アルコール依存症
chứng nghiện rượu; nghiện rượu; bệnh nghiện rượu