Các từ liên quan tới ノルテ (ポルトガル)
ポルトガル語 ポルトガルご
tiếng bồ đào nha (ngôn ngữ)
bồ đào nha.
ポルトガルPSI-20指数 ポルトガルPSI-20しすー
chỉ số psi-20 của bồ đào nha
葡萄牙 ポルトガル ぶどうきば
Bồ Đào Nha
ポルトガル語 ポルトガルご
tiếng bồ đào nha (ngôn ngữ)
bồ đào nha.
ポルトガルPSI-20指数 ポルトガルPSI-20しすー
chỉ số psi-20 của bồ đào nha
葡萄牙 ポルトガル ぶどうきば
Bồ Đào Nha