Các từ liên quan tới ノルディック・ライト・オープン
Bắc Âu.
ノルディックコンバインド ノルディック・コンバインド
Nordic combined (skiing event)
ノルディックスキー ノルディック・スキー
Nordic skiing
ノルディック複合 ノルディックふくごう
Nordic kết hợp (là một môn thể thao mùa đông, trong đó các vận động viên thi đấu trượt tuyết băng đồng và nhảy trượt tuyết)
ノルディック種目 ノルディックしゅもく
Nordic event (in skiing)
オープン おおペン オープン
mở cửa; khai trương; khai mạc; mở màn; mở
ライト ライト
đèn
đèn chiếu sáng