Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
インチ
in-sơ; inch
キャラクタ毎インチ キャラクタごとインチ
chỉ số giá tiêu dùng
ドット毎インチ ドットごとインチ
chỉ số dpi
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
機関砲 きかんほう
pháo tự động
文字数/インチ もじすうインチ
ký tự mỗi một inch
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.