Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ノルム多元体
ノルム ノルム
(khái niệm toán học) chuẩn
多元 たげん
kiêm nhiều chức vụ, có nhiều lộc thánh, có tính đa nguyên
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
多元分類体系 たげんぶんるいたいけい
hệ thống phân loại đa chiều
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
多体 たたい
đa thể
多元論 たげんろん
sự kiêm nhiều chức vị, sự có nhiều lộc thánh, thuyết đa nguyên