Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.
洸洸 こうこう
can đảm; người dũng cảm; dâng sóng ((của) nước)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
ノンフィクション
chuyện thật.
平曲 へいきょく
chanting of the Heike Monogatari to biwa accompaniment
洸洋 こうよう
sâu và rộng (học thuyết, lý luận...)
ズボンした ズボン下
quần đùi
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông