ノー
☆ Thán từ, danh từ làm tiền tố, danh từ
No
ノースウエスタン大学
の
研究者
、
アイリーン・ペパーバーグ
は、
オウム
は
人
の
口
まねをするだけでなく
言葉
の
意味
を
学
ぶことができることを
発見
しつつある。
Irene Pepperberg, một nhà nghiên cứu tại Đại học Northwestern, đang phát hiện ra rằngmột con vẹt không chỉ có thể bắt chước người mà còn học được nghĩa của từ.
ノーベル賞
を
得
ることが
私
の
夢
です。
Đó là giấc mơ của tôi để giành được giải thưởng Nobel.
ノーベル
〜
Giải thưởng Nobel.

Từ đồng nghĩa của ノー
noun
Từ trái nghĩa của ノー
ノー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ノー
ノーワークノーペイ ノー・ワーク・ノー・ペイ
không làm không trả.
ノーダウン ノーダン ノー・ダウン ノー・ダン
không ra ngoài
ノーメイク ノーメーク ノー・メイク ノー・メーク
không trang điểm
ノーウェイト ノーウエイト ノー・ウェイト ノー・ウエイト
instant (e.g. for display speed of text in computer games)
ノー勉 ノーべん
không học gì cả
ノーコントロール ノー・コントロール
người ném bóng thiếu kiểm soát
ノーリターン ノー・リターン
không trả lại
ノーカーボン ノー・カーボン
giấy không các bon.