ノー勉
ノーべん「MIỄN」
☆ Cụm từ
Không học gì cả

ノー勉 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ノー勉
no
ノーワークノーペイ ノー・ワーク・ノー・ペイ
không làm không trả.
ノーダウン ノーダン ノー・ダウン ノー・ダン
không ra ngoài
ノーメイク ノーメーク ノー・メイク ノー・メーク
không trang điểm
ノーウェイト ノーウエイト ノー・ウェイト ノー・ウエイト
instant (e.g. for display speed of text in computer games)
ノーコントロール ノー・コントロール
người ném bóng thiếu kiểm soát
ノーリターン ノー・リターン
không trả lại
ノーカーボン ノー・カーボン
giấy không các bon.