Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ノーザン・ロック
ノーザンバラムンディ ノーザン・バラムンディ
northern barramundi (Scleropages jardinii), gulf saratoga
ロック ロック
hòn đá; viên đá
キーボード・ロック キーボード・ロック
khóa bàn phím
PINロック PINロック
khóa mã pin của sim
SIMロック SIMロック
khóa sim
ロック鳥 ロックちょう ロックとり
chim khổng lồ (trong chuyện thần thoại A, rập)
自動ロック じどうロック
khoá tự động
排他ロック はいたロック
khóa độc quyền