Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ノーフォーク農法
農法 のうほう
phương pháp canh tác.
ノーフォークジャケット ノーフォーク・ジャケット
Áo khoác
後ノーフォーク うしろノーフォーク
Đề cúp ; xúp lưng
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
無農薬農法 むのうやくのうほう
phương pháp nông nghiệp hữu cơ
農地法 のうちほう
Luật đất nông nghiệp.
オーガニック農法 オーガニックのうほう
phương pháp nông nghiệp hữu cơ
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp