ノーベル経済学賞
ノーベルけいざいがくしょう
☆ Danh từ
Giải Nobel kinh tế

ノーベル経済学賞 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ノーベル経済学賞
ノーベルしょう ノーベル賞
giải Nô-ben.
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
ノーベル化学賞 ノーベルかがくしょう
giải thưởng Nobel Hóa học
ノーベル文学賞 ノーベルぶんがくしょう
giải Nobel văn học
ノーベル賞 ノーベルしょう
giải Nô-ben.
ノーベル物理学賞 ノーベルぶつりがくしょう
giải Nobel vật lý
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.