ハ
☆ Danh từ
Quá bán.

ハ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ハ
ハ行 ハぎょう ハゆき
sự phân loại cho động từ tiếng nhật với từ điển hình thành sự kết thúc bên trong hu; fu
ハ-ト ハ-ト
Thả tim
ハ調 ハちょう
Nốt Đồ
ハ短調 ハたんちょう
phụ c
ハ音記号 ハおんきごう
khóa (khe hở) c
ハ長調 ハちょうちょう
chính c
ネーム印(ハ行) ネームいん(ハぎょう)
dấu tên hàng ha trong bảng chữ cái tiếng Nhật
ネーム印(ナ行/ハ行) ネームいん(ナぎょう/ハぎょう)
Dấu tên (hàng na / hàng ha)